Có 2 kết quả:

无辜 wú gū ㄨˊ ㄍㄨ無辜 wú gū ㄨˊ ㄍㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) innocent
(2) innocence
(3) not guilty (law)

Bình luận 0