Có 2 kết quả:
无辜 wú gū ㄨˊ ㄍㄨ • 無辜 wú gū ㄨˊ ㄍㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innocent
(2) innocence
(3) not guilty (law)
(2) innocence
(3) not guilty (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innocent
(2) innocence
(3) not guilty (law)
(2) innocence
(3) not guilty (law)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0